
Nguyên âm /i:/ vs /ɪ/
1. Cách phát âm
Nguyên âm /i:/
- lưỡi được nâng lên cao - đầu lưỡi ở vị trí cao nhất
- miệng mở rộng sang 2 bên giống như khi cười
- phát âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn
Eg:
1. feet /fiːt/:(n): những bàn chân
2. seat /siːt/: (n): chỗ ngồi
3. beat /biːt/: (n): sự đập, tiếng đập
4. heat /hiːt/: (n): sự nóng, sức nóng
5. least /liːst/: it nhất, nhỏ nhất
Steve keeps the cheese in the freezer.
/stiːv kiːps ðə triː ɪn ðə ‘friːzə(r)/
A piece of pizza, please.
/ə piːs əv ˈpiːtsə pliːz/
Âm /ɪ/ được phát âm tương tự âm /i:/ nhưng:
- lưỡi sẽ được hạ thấp hơn - đầu lưỡi cũng hạ thấp hơn một chút
- miệng bớt mở rộng sang 2 bên hơn
- phát âm rất ngắn
Eg:
1. fit /fɪt/: (adj): vừa vặn
2. sit /sɪt/: (v): ngồi
3. bit /bɪt/: (n): một chút, một ít
4. hit /hɪt/: (n): đòn, cú đánh
5. list /lɪst/: (n): danh sách
Tim bit a bit of Kitty’s biscuit.
/tɪm bɪt ə bɪt əv kɪtɪz ‘bɪstkɪt/
Miss Smith is thin.
/mɪs smɪθ ɪz θɪn/
2. Một số dấu hiệu nhận biết âm /i:/ và /ɪ/ trong các từ
Trong nhiều trường hợp ta có thể nhìn các chữ cái để suy đoán được âm /i:/ và âm /ɪ/ trong các từ
2.1. Nhận biết âm /i:/
+ “ee” thường được đọc là /i:/
Eg:
- bee /bi:/: (n): con ong
- employee /ɪmˈplɔɪiː/: (n) công nhân, người làm thuê
- fee /f i:/: (n) học phí
- meet /miːt/: (v): gặp mặt, gặp gỡ
+ “ea” thường được đọc là /i:/:
Eg:
- tea /ti:/: (n): trà
- teacher /ˈtiːtʃə(r)/: (n): giáo viên
- peaceful /ˈpiːsfl/: (adj): hòa bình
-bean /biːn/: (n): đậu
- dream /driːm/: (n) giấc mơ
+ “ei” thường được phát âm là /i:/ trong 1 số trường hợp sau:
Eg:
- seize /si:z/: (v): nắm lấy, túm lấy
- conceive /kənˈsiːv/ (v): nhận thức, diễn đạt
- receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận, lĩnh
- ceiling /ˈsiːlɪŋ/ (n): trần nhà
+ “ey” được phát âm là /i:/ trong trường hợp sau:
Eg:
- key /kiː/ (n): chìa khóa
+ “ie” được phát âm là /i:/ khi là một nguyên âm đứng giữa một từ
Eg:
- brief /briːf/ (adj): ngắn gọn, súc tích
- believe /bɪˈliːf/ (v): tin, tin tưởng
- relieve / /rɪˈliːv/: (v): an ủi, làm dịu đi
- grievous /'gri:vəs/: (adj): đau khổ, đau đớn
2.2. Nhận biết âm /ɪ/
+ “i" được phát âm là /ɪ/ trong trường hợp từ có 1 âm tiết tận cùng là một hoặc hai phụ âm:
Eg:
- tip /tɪp/: (n): đỉnh, đầu, chóp
- ship /ʃɪp/: (n): con tàu
- film /fɪlm/: (n): phim
- twin /twɪn/: (adj): sinh đôi
+ “e” được phát âm là /ɪ/ trong tiếp đầu tố: re-, de-, be-
Eg:
- revise /rɪˈvaɪz/ (v): xem lại, xét lại
- resume /rɪˈzjuːm/ (v): lấy lại, bắt đầu lại
- become /bɪˈkʌm/ (v): trở nên, trở thành
- behavior /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): hành vi, thói quen
- derive /dɪˈraɪv/(v): nhận được từ, lấy được từ …
+ “a” được phát âm là /ɪ/ trong “age” khi đứng cuối từ có 2 âm tiết.
Eg:
- luggage /ˈlʌɡɪdʒ/: hành lý
- village /ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng
- message /’mesɪdʒ/ (n): tin nhắn, thông điệp
- voyage /'vɔɪɪdʒ/ (n): cuộc du lịch dài bằng đường biển
+ ui được phát âm là /ɪ/ trong các trường hợp sau:
- biscuit /ˈbɪskɪt/ (n): bánh quy
- build /bɪld/ (v): xây dựng
- guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ (n): đàn ghi ta
- equivalent /ɪˈkwɪvələnt/ (adj): tương đương